Có 2 kết quả:
公用电话 gōng yòng diàn huà ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 公用電話 gōng yòng diàn huà ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) public phone
(2) CL:部[bu4]
(2) CL:部[bu4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) public phone
(2) CL:部[bu4]
(2) CL:部[bu4]
Bình luận 0